Có 2 kết quả:

大男人主义 dà nán rén zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄖㄣˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ大男人主義 dà nán rén zhǔ yì ㄉㄚˋ ㄋㄢˊ ㄖㄣˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

male chauvinism

Từ điển Trung-Anh

male chauvinism